Key takeaways |
---|
|
Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp
1. Tell me about yourself! (Hãy nói cho tôi biết về bản thân bạn!)
Đây là câu hỏi đầu tiên mà người học sẽ gặp phải khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Đối với câu hỏi này, người học hãy thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết của bản thân bởi đây không phải là câu hỏi mang tính chất công việc mà thiên về cá nhân.
Câu trả lời mẫu:
Hi, my name’s Uyen and currently 23 years old. I graduated from National Economics University majoring in Accounting. Recently I had an internship in Techcombank and joined some volunteer works. I’m a detail-oriented person and a fast learner.
Dịch: Xin chào, tôi tên là Uyên và hiện 23 tuổi. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân chuyên ngành Kế toán. Gần đây tôi có một kỳ thực tập tại Techcombank và tham gia một số công việc tình nguyện. Tôi là một người để ý chi tiết trong công việc và là một người học hỏi nhanh.
Từ vựng cần lưu ý:
- Internship (n): kì thực tập
Xem chi tiết: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản.
2. What is your biggest strength/weakness? (Những điểm mạnh/ yếu điểm của bạn là gì?)
Đây thường sẽ là câu hỏi tiếp theo sau câu “Tell me about yourself”, cũng vẫn là một câu hỏi thiên về cá nhân. Đây cũng có thể là một câu hỏi bẫy thí sinh, nếu liệt kê quá nhiều điểm yếu thay vì điểm tốt có thể khiến thí sinh mất điểm trong mắt các nhà tuyển dụng.
Đối với câu hỏi này, người học nên nói ra các điểm mạnh của mình nhiều hơn điểm yếu (chỉ nên liệt kê 1-2 điểm yếu) để có thể ghi điểm trong mắt các nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
I think I’m quite proud of myself because of the fact that I’m a fast learner, as well as being detail-oriented. I can manage my schedule well and I can be punctual. However, I’m quite an introvert so my social skills aren’t that good.
Dịch:
Tôi nghĩ rằng tôi khá tự hào về bản thân vì thực tế là tôi là một người học hỏi nhanh, cũng như có định hướng chi tiết, tôi có thể quản lý lịch trình của mình tốt và tôi có thể đúng giờ. Kỹ năng xã hội của tôi không tốt lắm.
Từ vựng cần lưu ý:
- Detail-oriented (a): là một người chú trọng tiểu tiết, chi tiết nhỏ trong công việc
- Punctual (a): đúng giờ
- Fast learner: một người học hỏi nhanh